Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh |
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú |
Xã | Huyện |
Năm 2001 |
2457 | Chi cục Kiểm lâm tỉnh Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2458 | Hạt vận chuyển Hà Lạng | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở, văn phòng quản lý điều hành chạy tầu tuyến Hà Nội - Lạng Sơn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2459 | Ủy Ban dân số kế hoạch hóa gia đình tỉnh Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2460 | Công ty tư nhân Trần Đức Anh | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng cửa hàng kinh doanh xăng dầu | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2461 | Công ty vàng bạc đá quý Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Mua sắm, kinh doanh, xuất nhập khẩu vàng bạc đá quý | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2462 | Ban QLDA TX Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng đường Nguyễn Thị Lưu (đoạn nối đường Nguyễn Cao đến đường Huyền Quang) | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2463 | Ban QLDA TX Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Cải tạo, nâng cấp đường Nguyễn Khắc Nhu đoạn Xương Giang đến Trần Nguyên Hãn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2464 | Khu tập thể Công ty phân đạm và hóa chất Hà Bắc - đợt 2 | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Duyệt bán quỹ nhà ở sở hữu nhà nước | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2465 | Ban QLDA xây dựng giao thông thuộc Sở GTVT | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng đường Huyền Quang làn 1 đoạn nối phường Hoàng Văn Thụ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2466 | Công ty phát triển nhà và đô thị Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng trung tâm thương mại dịch vụ, nhà chung cư, văn phòng làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2467 | HTX dịch vụ nông nghiệp Đông Thành | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2468 | Cty may Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2469 | Tổng Cty điện lực Việt Nam | Dĩnh Trì | Bắc Giang | Xây dựng cột đường dây nối vào trạm 220 KV Bắc Giang | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2470 | UBND xã Song Mai | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2471 | Cty khai thác công trình thuỷ lợi Cầu Sơn | Trần Phú, Lê Lợi | Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2472 | Cty Cổ phần Dược Phẩm | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Làm trụ sở, địa điểm kinh doanh | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2473 | Chi nhánh Ngân hàng Công thương tỉnh Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Làm trụ sở giao dịch | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2474 | Chi nhánh Ngân hàng Công Thương tỉnh Bắc Giang | Mỹ Độ | Bắc Giang | Làm trụ sở giao dịch | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2475 | Chi nhánh Ngân hàng Công Thương tỉnh Bắc Giang | Mỹ Độ | Bắc Giang | Làm trụ sở giao dịch | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2476 | Sở Công nghiệp tiểu thủ Công Nghiệp | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2477 | Chi cục Thuế Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở đội thuế xã Dĩnh Kế | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2478 | Chi cục Thuế Bắc Giang | Thọ Xương | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở đội thuế Phường thọ xương | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2479 | Cty Du lịch Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở giao dịch, khách sạn, bán hàng | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2480 | Liên đoàn Lao động | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2481 | UBND TX Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2482 | Sở KH&ĐT tỉnh Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở Ban QLDA giảm nghèo tỉnh Bắc Giang | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2483 | Các hộ gia đình, cá nhân | | Bắc Giang | Cấp GCN QSDĐ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2484 | Hộ bà Đỗ Thị Dậu | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Cấp GCN QSDĐ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2485 | Công ty Quốc tế VIÊTPAN - PACIFIC | Xương Giang | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2486 | Trường PTTH Hiệp Hoà số 2 | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2487 | UBND xã Hoàng An | Hoàng An | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2488 | UBND xã Ngọc Sơn | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2489 | UBND xã Mai Đình | Mai Đình | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2490 | UBND xã Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2491 | UBND xã Châu Minh | Châu Minh | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2492 | UBND xã Đông Lỗ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình diện. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2493 | UBND xã Đoan Bái | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2494 | UBND xã Danh Thắng | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2495 | UBND xã Lương Phong | Lương Phong | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2496 | Cty Khai thác công trình thuỷ lợi Sông Cầu | Châu Minh, Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2497 | Trường THPT cấp 2,3 Hùng Sơn | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2498 | Trường Mầm Non xã Hoàng An | Hoàng An | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2499 | UBND xã Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Làm nghĩa địa thôn Định Ninh. | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2500 | Ban quản lý dự án Sở NN và PTNT | Châu Minh | Hiệp Hoà | Tu bổ đê Tả Cầu năm 2001 từ Km55 đến Km34 + 670 | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2501 | Ban quản lý dự án sở NN và PTNT | Mai Đình | Hiệp Hoà | Xây dựng kho vật tư phòng chống lụt bão | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2502 | 1004 hộ | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2503 | 1729 hộ | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2504 | 216 hộ | Đại Thành | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2505 | 630 hộ | Châu Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2506 | 138 hộ | Quang Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2507 | 378 hộ | Hoàng Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2508 | 342 hộ | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2509 | 445 hộ | Thái Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2510 | 431 hộ | Hoàng An | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở nông thôn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2511 | 245 hộ | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2512 | 248 hộ | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2513 | 173 hộ | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2514 | 116 hộ | Thanh Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2515 | 110 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2516 | 862 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2517 | 26 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2518 | 80 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2519 | 276 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2520 | 238 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2521 | 541 hộ | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2522 | 227 hộ | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2523 | 89 hộ | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2524 | 100 hộ | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2525 | 3 hộ | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2526 | 1809 hộ | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2527 | 17 hộ | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2528 | 56 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2529 | 310 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2530 | 400 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2531 | 308 hộ | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2532 | 340 hộ | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2533 | 244 hộ | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2534 | 462 hộ | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2535 | 244 hộ | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2536 | 315 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2537 | 182 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2538 | 555 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2539 | 501 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2540 | 1197 hộ | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2541 | 795 hộ | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2542 | 210 hộ | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2543 | 583 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2544 | 100 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2545 | 207 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2546 | 100 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2547 | 12 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2548 | 350 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2549 | 31 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2550 | 201 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2551 | 217 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2552 | 456 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2553 | 875 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2554 | 150 hộ | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2555 | 314 hộ | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2556 | 295 hộ | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2557 | 574 hộ | Châu Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2558 | UBND xã Quang Thịnh | Quang Thịnh | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở UBND xã | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2559 | UBND xã Quang Thịnh | Quang Thịnh | Lạng Giang | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2560 | UBND xã Dĩnh Trì | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2561 | UBND thị trấn Vôi | thị trấn Vôi | Lạng Giang | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2562 | UBND xã Tân Thịnh | Tân Thịnh | Lạng Giang | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2563 | Công ty điện khí Liễu Giang | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở và nhà xưởng sản xuất | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2564 | HTX Cơ khí Lạng Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc và nhà xưởng sản xuất kinh doanh hàng kim khí nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2565 | Cty TNHH bánh kẹo thực phẩm Tích Sỹ Giai | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng văn phòng và nhà máy sản xuất bánh kẹo | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2566 | Cty xăng dầu Hà Bắc | Phi Mô | Lạng Giang | Xây dựng cửa hàng bán lẻ xăng dầu tại Tân Thành | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2567 | Cty Dịch vụ kỹ thuật dầu khí Việt Nam | Tân Thịnh | Lạng Giang | Xây dựng cửa hàng kinh doanh xăng dầu | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2568 | Cty Dịch vụ kỹ thuật dầu khí Việt Nam | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng cửa hàng kinh doanh xăng dầu | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2569 | Ban quản lý dự án Sở NN và PTNT | Tân Dĩnh và Thái Đào | Lạng Giang | Tu bổ đê Cổ Mân tại Km9 + 550 đến Km11 | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2570 | Ban quản lý dự án cơ sở hạ tầng nông thôn - Sở NN và PTNT | Hương Sơn | Lạng Giang | Cải tạo nâng cấp kênh tưới Bảo Sơn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2571 | Nông trường Bố Hạ giao cho Cty Giống cây trồng Bắc Giang | Quang Thịnh | Lạng Giang | Xây dựng trạm Giống cây ăn quả | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2572 | Phòng Văn hoá thông tin TDTT | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng sân vận động huyện (Đợt 1) | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2573 | Phòng Văn hoá thông tin TDTT | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng sân vận động huyện (đợt 2) | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2574 | UBND xã An Hà | An Hà | Lạng Giang | Xây dựng sân vận động thôn Hà 2 | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2575 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Phê duyệt bổ sung quy hoạch sử dụng đất xây dựng sân thể thao xã Xuân Hương | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2576 | UBND xã Nghĩa Hưng và UBND xã Dương Đức | Nghĩa Hưng, Dương Đức | Lạng Giang | Tu bổ đê | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2577 | UBND xã Dĩnh Trì | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2578 | UBND xã Đào Mỹ | Đào Mỹ | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2579 | UBND xã Xương Lâm | Xương Lâm | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2580 | UBND xã Tân Dĩnh | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2581 | UBND thị trấn Kép | TT. Kép | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2582 | Hạt vận chuyển đường sắt Hà Lạng | Tân Thịnh, Hương Sơn | Lạng Giang | Xây dựng ga kép | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2583 | UBND xã Mỹ Hà | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2584 | Trường THCS Tân Hưng | Tân Hưng | Lạng Giang | Mở rộng trường học | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2585 | Nhà thờ Tân Lập | Tân Hưng | Lạng Giang | Xây dựng nhà thờ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2586 | Trường PT cấp 2 -3 Lạng Giang | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2587 | Trường PT cấp 2 - 3 Lạng Giang | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng trường học (đợt 2) | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2588 | Trường tiểu học Đại Lâm | Đại Lâm | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2589 | Trường PTDL cấp II - III Thái Đào | Thái Đào | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2590 | Trường tiểu học Dĩnh Trì | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2591 | Ban quản lý dự án huyện Lạng Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Làm đường khu chợ Vôi và mương thoát nước khu đất ở mới thôn Toàn Mỹ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2592 | UBND xã Tiên Lục | Tiên Lục | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2593 | UBND xã Hương Lạc | Hương Lạc | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2594 | UBND xã Thái Đào | Thái Đào | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2595 | UBND xã An Hà | An Hà | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2596 | UBND xã Mỹ Hà | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2597 | Tiểu học Mỹ Hà | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2598 | UBND xã Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2599 | UBND xã Nghĩa Hoà | Nghĩa Hoà | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2600 | Cty khai thác công trình thuỷ lợi Cầu Sơn | Dương Đức | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2601 | UBND xã Dương Đức | Dương Đức | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2602 | Nhân dân thị trấn Kép | TT. Kép | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2603 | 286 hộ | TT. Kép | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn, đất ao | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2604 | 1479 hộ | Thái Đào | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2605 | Nguyễn Thành Trung | Phi Mô | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Hoàng Văn Nhương cho ông Nguyễn Thành Trung | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2606 | Trần Thị Vậy | Phi Mô | Lạng Giang | Xin đổi GCNQSD đất của Trần Thị Vậy | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2607 | Hoàng Văn Lạng | Phi Mô | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2608 | 71 hộ | Phi Mô | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2609 | 15 hộ | Xương Lâm | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2610 | 333 hộ | Xương Lâm | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất thổ cư, đất nông - lâm nghiệp đợt 2 | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2611 | Bà Ngô Thị Thảo | Dương Đức | Lạng Giang | Cấp đổi GCNQSD đất | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2612 | 1238 hộ | Dương Đức | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2613 | Trịnh Đức Quý | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của bà Nguyễn Thị Phước cho Trịnh Đức Quý | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2614 | Nguyễn Hữu Thành | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Nguyễn Văn Hoà cho Nguyễn Hữu Thành | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2615 | Nguyễn Văn Cường | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Nguyễn Trung Vững cho Nguyễn Văn Cường | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2616 | ông Nguyễn Văn Linh | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Nguyễn Thành Sô cho ông Nguyễn Văn Linh | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2617 | Đỗ Huy Thông | Quang Thịnh | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Đỗ Xuân Nhân cho Đỗ Huy Thông | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2618 | Phạm Văn Thuỷ | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Phạm văn Sâm cho Phạm Văn Thuỷ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2619 | Trần văn Quảng | Tiên Lục | Lạng Giang | Chuyển QSD đất của bà Nguyễn Thị Mạo cho Trần Văn Quảng | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2620 | Nguyễn Thị Vân | Đào Mỹ | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Nguyễn Thị Chinh cho Nguyễn Thị Vân | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2621 | Nguyễn Văn Thắng | Đào Mỹ | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Đinh Thị Trung cho Nguyễn Văn Thắng | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2622 | Vũ Thị Liên | Đào Mỹ | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của Đặng Đình Quyển cho Vũ Thị Liên | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2623 | 12 hộ | Đào Mỹ | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp và đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2624 | 1508 hộ | Mỹ Hà | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn, đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2625 | Đồng Ngọc Huân | An Hà | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của ông Đồng Ngọc Teo cho Đồng Ngọc Huân | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2626 | Phùng Ngọc Thức | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Chuyển quyền sử dụng đất của bà Phùng Thị Thế cho ông Phùng Ngọc Thức | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2627 | 1323 hộ | Tân Thanh | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất thổ cư, đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2628 | 1071 hộ | Hương Sơn | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất Lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2629 | Hộ gia đình, cá nhân nhận chuyển nhượng của các xã huyện Lạng Giang | | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2630 | Ban quản lý dự án xây dựng giao thông Sở Giao thông vận tải | Nam Dương, TT. Chũ | Lục Ngạn | Xây dựng cầu Chũ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2631 | UBND xã Trù Hựu | Trù Hựu | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2632 | UBND xã Hộ Đáp | Hộ Đáp | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2633 | UBND xã Phong Vân | Phong Vân | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2634 | UBND xã Đèo Gia | Đèo Gia | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2635 | UBND xã Tân Lập | Tân Lập | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2636 | UBND xã Tân Sơn | Tân Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2637 | UBND xã Quý Sơn | Quý Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2638 | UBND xã Phượng Sơn | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2639 | UBND xã Giáp Sơn | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2640 | UBND xã Kiên Thành | Kiên Thành | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2641 | UBND xã Thanh Hải | Thanh Hải | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2642 | UBND xã Trù Hựu | Trù Hựu | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2643 | UBND xã Nghĩa Hồ | Nghĩa Hồ, Thanh Hải | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2644 | 1186 hộ | Tân Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp và đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2645 | 271 hộ | Tân Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2646 | 76 hộ | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp và đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2647 | 326 hộ | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2648 | 42 hộ | Tân Quang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2649 | 43 hộ | Tân Quang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2650 | 257 hộ | Phong Minh | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2651 | 300 hộ | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2652 | 604 hộ | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2653 | 387 hộ | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2654 | 88 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở, đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2655 | 99 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở, đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2656 | 15 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở, đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2657 | 331 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở - nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2658 | 40 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2659 | 218 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2660 | 249 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2661 | 457 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2662 | 310 hộ | Cấm Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2663 | 364 hộ | Cấm Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2664 | 200 hộ | Cấm Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2665 | 723 hộ | Tân Mộc | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2666 | 889 hộ | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2667 | 393 hộ | Sơn Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2668 | 583 hộ | Trường Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất vườn, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2669 | 1 hộ | Hồng Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2670 | 873 hộ | Hồng Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2671 | 825 hộ | Hồng Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2672 | 1149 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2673 | 534 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2674 | 28 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2675 | 23 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2676 | 230 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2677 | 523 hộ | Phong Vân | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2678 | 699 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2679 | 722 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2680 | 175 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2681 | 168 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2682 | 12 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2683 | 24 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2684 | 532 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2685 | 89 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2686 | 274 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2687 | 606 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2688 | 290 hộ | Xa Lý | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2689 | 10 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2690 | 15 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2691 | 18 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2692 | 3 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2693 | 1632 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2694 | 65 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2695 | 19 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2696 | UBND xã Hộ Đáp | Hộ Đáp | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2697 | 240 hộ | Hộ Đáp | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2698 | 550 hộ | Hộ Đáp | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2699 | 750 hộ | Tân Hoa | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2700 | 9 hộ | Tân Hoa | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2701 | 4 hộ | Tân Hoa | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2702 | 578 hộ | Đèo Gia | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2703 | 1 hộ | Mỹ An | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2704 | 1283 hộ | Mỹ An | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2705 | 13 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2706 | 12 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2707 | 31 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2708 | 617 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2709 | 288 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2710 | 1040 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2711 | 403 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2712 | 18 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2713 | 37 hộ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2714 | 9 hộ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2715 | 46 hộ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2716 | 176 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2717 | 203 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2718 | 74 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2719 | 389 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2720 | 36 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2721 | 124 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2722 | 499 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2723 | 77 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2724 | 29 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2725 | 1165 hộ | Biển Động | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2726 | 137 hộ | Kiên Lao | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2727 | 819 hộ | Phì Điền | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2728 | 2 hộ | Phì Điền | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2729 | 760 hộ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2730 | 14 hộ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2731 | 1 hộ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2732 | 39 hộ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2733 | Chi nhánh NHNN&PTNT huyện Lục Ngạn | Cẩm Lý | Lục Ngạn | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2734 | UBND xã Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2735 | UBND xã Yên Sơn | Yên Sơn | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2736 | UBND xã Đan Hội | Đan Hội | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2737 | UBND xã Cương Sơn | Cương Sơn | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2738 | UBND xã Chu Điện | Chu Điện | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2739 | UBND xã Cẩm Lý | Cẩm Lý | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2740 | UBND xã Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2741 | UBND xã Lục Sơn | Lục Sơn | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2742 | UBND xã Nghĩa Phương | Nghĩa Phương | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2743 | Cty khai thác công trình thuỷ lợi Cầu Sơn | Khám Lạng, Đan Hội, Vũ Xá | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2744 | Trường THPT Phương Sơn | Phương Sơn | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2745 | UBND xã Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2746 | UBND thị trấn Đồi Ngô | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2747 | Cửa hàng lương thực huyện Việt Yên | Bích Động | Việt Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |
2748 | Chi nhánh ngân hàng NN và phát triển nông thôn huyện Lục Nam | Cẩm Lý | Lục Nam | Xây dựng trụ sở giao dịch | TTCNTT | | Khai thác trực Tiếp | |